Các từ liên quan tới 占冠インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
占師 うらないし
người đoán, người tiên đoán, người bói
占取 せんしゅ うらないと
mối bận tâm
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
雪占 ゆきうら
hình tuyết đọng trên núi và ruộng được dùng làm kim chỉ nam cho công việc đồng áng, đồng thời cũng được dùng để báo trước mùa màng trong năm, bói tuyết