雪占
ゆきうら
「TUYẾT CHIÊM」
☆ Danh từ
◆ Hình tuyết đọng trên núi và ruộng được dùng làm kim chỉ nam cho công việc đồng áng, đồng thời cũng được dùng để báo trước mùa màng trong năm, bói tuyết

Đăng nhập để xem giải thích
ゆきうら
「TUYẾT CHIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích