占師
うらないし「CHIÊM SƯ」
Người đoán, người tiên đoán, người bói
Thầy bói
Người xem tướng tay

Từ đồng nghĩa của 占師
noun
占師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 占師
占い師 うらないし
thầy bói
占星術師 せんせいじゅつし
nhà chiêm tinh
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
占取 せんしゅ うらないと
mối bận tâm
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
雪占 ゆきうら
hình tuyết đọng trên núi và ruộng được dùng làm kim chỉ nam cho công việc đồng áng, đồng thời cũng được dùng để báo trước mùa màng trong năm, bói tuyết
占書 うらぶみ うらないしょ
thầy bói có (quyển) sách
卜占 ぼくせん
sự bói toán