Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海防 かいぼう
phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển
占守する せんしゅする
chiếm lấy.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
防守する ぼうしゅする
phòng giữ
予防保守 よぼうほしゅ
bảo dưỡng dự phòng