占居
せんきょ「CHIÊM CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiếm đóng, sự chiếm chỗ

Bảng chia động từ của 占居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 占居する/せんきょする |
Quá khứ (た) | 占居した |
Phủ định (未然) | 占居しない |
Lịch sự (丁寧) | 占居します |
te (て) | 占居して |
Khả năng (可能) | 占居できる |
Thụ động (受身) | 占居される |
Sai khiến (使役) | 占居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 占居すられる |
Điều kiện (条件) | 占居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 占居しろ |
Ý chí (意向) | 占居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 占居するな |
占居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 占居
居 きょ い
residence
占師 うらないし
người đoán, người tiên đoán, người bói
占取 せんしゅ うらないと
mối bận tâm
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
雪占 ゆきうら
hình tuyết đọng trên núi và ruộng được dùng làm kim chỉ nam cho công việc đồng áng, đồng thời cũng được dùng để báo trước mùa màng trong năm, bói tuyết
占書 うらぶみ うらないしょ
thầy bói có (quyển) sách
卜占 ぼくせん
sự bói toán
占卜 せんぼく せん ぼく
sự tiên tri, sự tiên đoán; sự bói toán