占筮
せんぜい「CHIÊM THỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Divination (using bamboo divination sticks)

Bảng chia động từ của 占筮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 占筮する/せんぜいする |
Quá khứ (た) | 占筮した |
Phủ định (未然) | 占筮しない |
Lịch sự (丁寧) | 占筮します |
te (て) | 占筮して |
Khả năng (可能) | 占筮できる |
Thụ động (受身) | 占筮される |
Sai khiến (使役) | 占筮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 占筮すられる |
Điều kiện (条件) | 占筮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 占筮しろ |
Ý chí (意向) | 占筮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 占筮するな |
占筮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 占筮
筮竹で占う ぜいちくでうらなう
bói thẻ.
筮 めどぎ めどき
divination sticks
卜筮 ぼくぜい
sự bói toán; thuật bói toán
筮竹 ぜいちく
bamboo divination stick
占師 うらないし
người đoán, người tiên đoán, người bói
占取 せんしゅ うらないと
mối bận tâm
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
雪占 ゆきうら
hình tuyết đọng trên núi và ruộng được dùng làm kim chỉ nam cho công việc đồng áng, đồng thời cũng được dùng để báo trước mùa màng trong năm, bói tuyết