Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 卯月 (お笑い)
卯月 うづき うつき うずき
tháng (thứ) tư (của) lịch mặt trăng
卯月鳥 うづきどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
卯の花月 うのはなづき
4th month of the lunar calendar
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
卯 う ぼう
Chi thứ tư (Thỏ) trong 12 cung của Trung Quốc
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
己卯 つちのとう きぼう
năm Kỷ Mão