Các từ liên quan tới 卯月 (睦月型駆逐艦)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
卯月 うづき うつき うずき
tháng (thứ) tư (của) lịch mặt trăng
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
卯月鳥 うづきどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
卯の花月 うのはなづき
4th month of the lunar calendar
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống