Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
印字解像度 いんじかいぞうど
độ phân giải ghi
像 ぞう
tượng, bức tượng
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
グリフ像 グリフぞう
hình ảnh glyph
オスカー像 おすかーぞう
アジア像 アジアゾウ
Voi châu Á