印判屋
いんばんや「ẤN PHÁN ỐC」
☆ Danh từ
Cửa hàng khắc chạm

印判屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印判屋
印判 いんばん いんぱん
con dấu; dấu; dấu được đóng trên văn bản, giấy tờ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
印判師 いんばんし
người làm con dấu, người khắc con dấu
印刷屋 いんさつや
máy in
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判 はん ばん
kích cỡ
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.