印判師
いんばんし「ẤN PHÁN SƯ」
☆ Danh từ
Người làm con dấu, người khắc con dấu

印判師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印判師
印判 いんばん いんぱん
con dấu; dấu; dấu được đóng trên văn bản, giấy tờ
印判屋 いんばんや
cửa hàng khắc chạm
印刻師 いんこくし
người khắc con dấu
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判 はん ばん
kích cỡ
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.