Các từ liên quan tới 印南サービスエリア
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.