Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 印南博吉
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)