Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 印台漢簡
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
漢倭奴国王印 かんのわのなのこくおういん かんのわのなのこくおうのいん
ấn vàng của Vua Na (là một ấn vàng rắn được phát hiện vào năm 1784 trên đảo Shikanoshima thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản)
簡 かん
brevity, simplicity
漢 かん おとこ
man among men, man's man
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
断簡 だんかん
những phần, đoạn rời rạc của bài viết, văn kiện
木簡 もっかん もくかん
thanh gỗ để viết chữ từ ngày xưa thay cho giấy