Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送り点 おくりてん
điểm thoát
点字 てんじ
hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ
ローマじ ローマ字
Romaji
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
固定字送り こていじおくり
cách quãng không đổi
可変字送り かへんじおくり
khoảng cách biến đổi
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.