字送り点
じおくりてん「TỰ TỐNG ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm thoát
Điểm thoát ra
Vị trí thoát

字送り点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 字送り点
送り点 おくりてん
điểm thoát
点字 てんじ
hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ
ローマじ ローマ字
Romaji
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
可変字送り かへんじおくり
khoảng cách biến đổi
固定字送り こていじおくり
cách quãng không đổi
指点字 ゆびてんじ
chữ nổi
点字タイル てんじタイル
gạch chữ Braille (các gạch có các chữ cái tiếng Braille, được sử dụng để hỗ trợ người mù hoặc có khả năng thị giác hạn chế để dễ dàng di chuyển và định hình trong không gian công cộng)