印影
いんえい「ẤN ẢNH」
☆ Danh từ
Hình ảnh đóng xuống của con dấu

印影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印影
影印 えいいん
bản sao, bản chép
影印本 えいいんほん えいいんぼん
fax phiên bản
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影 かげ
bóng dáng
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
ご影 ごえい みえい ぎょえい
tranh thần thánh; hình ảnh của những vị đáng kính.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
片影 へんえい
vết lốm đốm; cái nhìn thoáng; nhìn lướt qua