Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放水路 ほうすいろ
kênh thoát nước, kênh tháo lũ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
水路 すいろ
đường thủy