印材
いんざい「ẤN TÀI」
☆ Danh từ
Nguyên vật liệu dùng để làm con dấu

印材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
印象材 いんしょーざい
vật liệu làm khuôn răng
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
材 ざい
wood, lumber, timber
1×材(ワンバイ材) 1×ざい(ワンバイざい)
gỗ 1x (gỗ một inch)
2×材(ツーバイ材) 2×ざい(ツーバイざい)
dầm 2x (dùng trong ngành xây dựng)
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.