Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印象 いんしょう
ấn tượng
印材 いんざい
nguyên vật liệu dùng để làm con dấu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
悪印象 あくいんしょう
ấn tượng xấu
好印象 こういんしょう
ấn tượng tốt
印象的 いんしょうてき
đầy ấn tượng
印象派 いんしょうは
(nghệ thuật) những người theo trường phái ấn tượng, phái ấn tượng
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ