Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印象 いんしょう
ấn tượng
印材 いんざい
nguyên vật liệu dùng để làm con dấu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
印象的 いんしょうてき
đầy ấn tượng
悪印象 あくいんしょう
ấn tượng xấu
好印象 こういんしょう
ấn tượng tốt
印象派 いんしょうは
(nghệ thuật) những người theo trường phái ấn tượng, phái ấn tượng
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi