Kết quả tra cứu 印鑑
Các từ liên quan tới 印鑑
印鑑
いんかん
「ẤN GIÁM」
☆ Danh từ
◆ Con dấu
〜に
住民票
や
印鑑証明
の
自動交付機
を
設置
する
Lắp đặt máy tự động cấp đăng ký cư trú và chứng minh có con dấu cho ~
印鑑
(
登録
)
証明書
Chứng minh thư (đăng ký) có dấu .

Đăng nhập để xem giải thích