印鑑
いんかん「ẤN GIÁM」
☆ Danh từ
Con dấu
〜に
住民票
や
印鑑証明
の
自動交付機
を
設置
する
Lắp đặt máy tự động cấp đăng ký cư trú và chứng minh có con dấu cho ~
印鑑
(
登録
)
証明書
Chứng minh thư (đăng ký) có dấu .

Từ đồng nghĩa của 印鑑
noun
印鑑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印鑑
印鑑クリーナー いんかんクリーナー
dụng cụ làm sạch con dấu
印鑑ホルダー いんかんホルダー
vỏ đựng con dấu (thường có dạng thỏi, có nắp dễ dàng ấn dấu, có móc để treo như mó khóa)
印鑑ケース いんかんケース
hộp đựng con dấu
印鑑証明 いんかんしょうめい
sự công chứng
印鑑を掘る いんかんをほる
khắc dấu.
印鑑用交換部品 いんかんようこうかんぶひん
phụ kiện thay thế cho con dấu
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp