印鑑を掘る
いんかんをほる
Khắc dấu.

印鑑を掘る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印鑑を掘る
印鑑 いんかん
con dấu
印鑑クリーナー いんかんクリーナー
dụng cụ làm sạch con dấu
印鑑ホルダー いんかんホルダー
vỏ đựng con dấu (thường có dạng thỏi, có nắp dễ dàng ấn dấu, có móc để treo như mó khóa)
印鑑ケース いんかんケース
hộp đựng con dấu
印鑑証明 いんかんしょうめい
sự công chứng
土を掘る つちをほる
đào đất.
釜を掘る かまをほる
thực hiện quan hệ tình dục qua đường hậu môn
掘り合う 掘り合う
khắc vào