Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印鑑クリーナー
いんかんクリーナー
dụng cụ làm sạch con dấu
印鑑 いんかん
con dấu
印鑑ホルダー いんかんホルダー
vỏ đựng con dấu (thường có dạng thỏi, có nắp dễ dàng ấn dấu, có móc để treo như mó khóa)
印鑑ケース いんかんケース
hộp đựng con dấu
印鑑証明 いんかんしょうめい
sự công chứng
印鑑を掘る いんかんをほる
khắc dấu.
革クリーナー かわクリーナー
chất tẩy đồ gia
舌クリーナー したクリーナー
cạo lưỡi (dụng cụ được sử dụng để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn trên lưỡi)
クリーナー
máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
Đăng nhập để xem giải thích