印鑑クリーナー
いんかんクリーナー
☆ Danh từ
Dụng cụ làm sạch con dấu
印鑑クリーナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印鑑クリーナー
印鑑 いんかん
con dấu
印鑑ホルダー いんかんホルダー
vỏ đựng con dấu (thường có dạng thỏi, có nắp dễ dàng ấn dấu, có móc để treo như mó khóa)
印鑑ケース いんかんケース
hộp đựng con dấu
印鑑証明 いんかんしょうめい
sự công chứng
chất tẩy rửa
máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
印鑑を掘る いんかんをほる
khắc dấu.
舌クリーナー したクリーナー
cạo lưỡi (dụng cụ được sử dụng để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn trên lưỡi)