Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 印鑑登録
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
印鑑 いんかん
con dấu
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
印鑑クリーナー いんかんクリーナー
dụng cụ làm sạch con dấu
印鑑ホルダー いんかんホルダー
vỏ đựng con dấu (thường có dạng thỏi, có nắp dễ dàng ấn dấu, có móc để treo như mó khóa)
印鑑ケース いんかんケース
hộp đựng con dấu
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
ユーザー登録 ユーザーとうろく
đăng ký làm người dùng