危なく
あぶなく「NGUY」
☆ Trạng từ
Nearly, almost, on the point of (doing)

危なく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危なく
危な危な あぶなあぶな
timidly
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危うく あやうく
suýt
危険な きけんな
gập gềnh
危な気 あぶなげ あぶなき
có khả năng nguy hiểm
危ない あぶない
nghi ngờ; không rõ; không đáng tin
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)