Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
危な気 あぶなげ あぶなき
có khả năng nguy hiểm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
気象危機 きしょうきき
cuộc khủng hoảng khí tượng
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp