Kết quả tra cứu 危害を加える
Các từ liên quan tới 危害を加える
危害を加える
きがいをくわえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Gây hại, gây hại cho

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 危害を加える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 危害を加える/きがいをくわえるる |
Quá khứ (た) | 危害を加えた |
Phủ định (未然) | 危害を加えない |
Lịch sự (丁寧) | 危害を加えます |
te (て) | 危害を加えて |
Khả năng (可能) | 危害を加えられる |
Thụ động (受身) | 危害を加えられる |
Sai khiến (使役) | 危害を加えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 危害を加えられる |
Điều kiện (条件) | 危害を加えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 危害を加えいろ |
Ý chí (意向) | 危害を加えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 危害を加えるな |