危害
きがい「NGUY HẠI」
☆ Danh từ
Sự nguy hại; sự phương hại; nguy hiểm; nguy hại
危害
から(
人
)を
守
る
Bảo vệ ai đó khỏi sự nguy hiểm
多大
な
危害
Nguy hại nghiêm trọng
精神的危害
Sự nguy hại (phương hại) về tinh thần

Từ đồng nghĩa của 危害
noun
危害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危害
危害を加える きがいをくわえる
gây hại, gây hại cho
危害分析重要管理点 きがいぶんせきじゅうようかんりてん
hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)
危な危な あぶなあぶな
timidly