危急種
ききゅうしゅ「NGUY CẤP CHỦNG」
☆ Danh từ
Loài nguy cấp

危急種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危急種
危急 ききゅう
sự nguy cấp; sự khẩn cấp; nguy cấp; khẩn cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
危急存亡 ききゅうそんぼう
nguy cơ sống chết; một trường hợp khẩn cấp hoặc cơn khủng hoảng có tính chất sống chết, ngàn cân treo sợi tóc
絶滅危険種 ぜつめつきけんしゅ
loài nguy cấp, loài có nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危惧種 ぜつめつきぐしゅ
những loài có nguy có bị tuyệt chủng
危急存亡の時 ききゅうそんぼうのとき
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
危急存亡の秋 ききゅうそんぼうのとき ききゅうそんぼうのあき
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn