危急
ききゅう「NGUY CẤP」
☆ Danh từ
Sự nguy cấp; sự khẩn cấp; nguy cấp; khẩn cấp
危急運転
Vận hành (máy móc) khẩn cấp
(
人
)の
危急
を
救
う
Giúp ai đó thoát khỏi tình trạng nguy cấp
危急
の
問題
Vấn đề nguy cấp .

Từ đồng nghĩa của 危急
noun
危急 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危急
危急種 ききゅうしゅ
loài nguy cấp
危急存亡 ききゅうそんぼう
nguy cơ sống chết; một trường hợp khẩn cấp hoặc cơn khủng hoảng có tính chất sống chết, ngàn cân treo sợi tóc
危急存亡の時 ききゅうそんぼうのとき
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
危急存亡の秋 ききゅうそんぼうのとき ききゅうそんぼうのあき
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
乳幼児突発性危急事態 にゅーよーじとっぱつせーききゅーじたい
trạng thái đe dọa tính mạng trẻ sơ sinh
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)