Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消滅危機言語 しょうめつききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ biến mất
言語機能 げんごきのう
khoa ngôn ngữ
危機 きき
khủng hoảng
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh