Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
危険回避 きけんかいひ
sự tránh nguy hiểm
回避 かいひ
sự tránh; sự tránh né
危機 きき
khủng hoảng
デッドロック回避 デッドロックかいひ
sự tránh bế tắc
リスク回避 りすくかいひ
sợ rủi ro, giảm rủi ro
回避的 かいひてき
evasive
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực