Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 危険運転致死傷罪
危険運転致死罪 きけんうんてんちしざい
tội điều khiển xe gây chết người
危険運転 きけんうんてん
lái xe nguy hiểm; lái xe bất cẩn
傷害致死罪 しょうがいちしざい
(crime of) inflicting bodily injury resulting in death
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
致死傷 ちししょう
Vết thương nghiêm trọng
傷害致死 しょうがいちし
ngộ sát, thương tích cơ thể dẫn đến tử vong
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
逮捕監禁致死傷罪 たいほかんきんちししょうざい
bắt giữ và bỏ tù bất hợp pháp dẫn đến tử vong hoặc thương tích cơ thể