危険運転致死罪
きけんうんてんちしざい
☆ Danh từ
Tội điều khiển xe gây chết người

危険運転致死罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危険運転致死罪
危険運転 きけんうんてん
lái xe nguy hiểm; lái xe bất cẩn
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
過失致死罪 かしつちしざい
tội vô ý giết người
傷害致死罪 しょうがいちしざい
(crime of) inflicting bodily injury resulting in death
危険 きけん
biến
致死的転帰 ちしてきてんき
kết cục gây chết người