即位
そくい「TỨC VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tôn lên ngôi, sự phong lên, sự tôn lêm

Từ đồng nghĩa của 即位
noun
Từ trái nghĩa của 即位
Bảng chia động từ của 即位
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 即位する/そくいする |
Quá khứ (た) | 即位した |
Phủ định (未然) | 即位しない |
Lịch sự (丁寧) | 即位します |
te (て) | 即位して |
Khả năng (可能) | 即位できる |
Thụ động (受身) | 即位される |
Sai khiến (使役) | 即位させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 即位すられる |
Điều kiện (条件) | 即位すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 即位しろ |
Ý chí (意向) | 即位しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 即位するな |
即位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即位
即位式 そくいしき
nghi lễ lễ tấn phong
即位する そくいする
lên ngôi vua
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即功 そくいさお
hiệu quả tức thời
即納 そくのう
thanh toán tại chỗ, đóng (nộp...) liền tại chỗ