即位式
そくいしき「TỨC VỊ THỨC」
☆ Danh từ
Nghi lễ lễ tấn phong

即位式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即位式
即位 そくい
sự tôn lên ngôi, sự phong lên, sự tôn lêm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
即位する そくいする
lên ngôi vua
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
単位形式 たんいけーしき
định dạng đơn vị
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng