即売
そくばい「TỨC MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bán ngay tại chỗ

Bảng chia động từ của 即売
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 即売する/そくばいする |
Quá khứ (た) | 即売した |
Phủ định (未然) | 即売しない |
Lịch sự (丁寧) | 即売します |
te (て) | 即売して |
Khả năng (可能) | 即売できる |
Thụ động (受身) | 即売される |
Sai khiến (使役) | 即売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 即売すられる |
Điều kiện (条件) | 即売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 即売しろ |
Ý chí (意向) | 即売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 即売するな |
即売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即売
即売会 そくばいかい
màn hình và hàng bán (của) những sản phẩm mới
展示即売会 てんじそくばいかい
cuộc triển lãm và hàng bán ((của) những bức tranh); màn hình với những vật trưng bày để bán
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
民即 たみそく
dân tộc.