Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開票 かいひょう
sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu
即日 そくじつ
cùng ngày
哆開 哆開
sự nẻ ra
投開票 とうかいひょう
bỏ phiếu và kiểm phiếu
開票率 かいひょうりつ
phần trăm (của) những lá phiếu đếm cho đến lúc này
開票所 かいひょうじょ かいひょうしょ
chỗ đếm lá phiếu (gói hàng)
即日ボーナス そくじボーナス
Thưởng nóng
投票日 とうひょうび
Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu