日計票
にっけいひょう「NHẬT KẾ PHIẾU」
☆ Danh từ
Sổ nhật ký chung
日計票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日計票
会計票 かいけいひょう
phiếu thanh toán
投票日 とうひょうび
Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日計 ひばかり ヒバカリ にっけい
Bản kê khai chi tiêu của một ngày
即日開票 そくじつかいひょう
cùng - ngày đếm (của) những lá phiếu (gói hàng)
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.