Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
即時 そくじ
sự tức thì
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
即効性 そっこうせい
hiệu quả ngay lập tức
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
即時包装 そくじほうそう
bao bì trực tiếp.
即時停戦 そくじていせん
tức thời ngừng - lửa
即時払い そくじばらい そくじはらい
phát hiện sự thanh toán
即時抗告 そくじこうこく
immediate kokoku appeal