殻の内部
からのないぶ「XÁC NỘI BỘ」
Bên trong vỏ

殻の内部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殻の内部
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
内部 ないぶ
lòng
部内 ぶない
nhân viên; trong nội bộ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内部部局 ないぶぶきょく
bộ phận nội bộ
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp