Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 卵を調理する老女
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調節卵 ちょうせつらん
trứng quy định
調理 ちょうり
sự nấu ăn.
卵料理 たまごりょうり
món ăn từ trứng
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調理パンツ ちょうりパンツ
quần nấu ăn
レンジ調理 レンジちょうり
nồi nấu có thể cho vào lò vi sóng
調理器 ちょうりき
dụng cụ nấu ăn