Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
精子輸送 せーしゆそー
vận chuyển tinh trùng
輸送 ゆそう
chuyên chở
輸卵管 ゆらんかん
vòi trứng
卵子 らんし
trứng
輸送科 ゆそうか
phí vận chuyển
バラ輸送 ばらゆそう
chuyên chở rời.
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét