Kết quả tra cứu 卵巣
Các từ liên quan tới 卵巣
卵巣
らんそう
「NOÃN SÀO」
◆ Buồng trứng
卵巣
の
発達
Sự phát triển của buồng trứng.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Buồng trứng [động vật học]
卵巣
の
発達
Sự phát triển của buồng trứng.
医師
は、その
女性
の
卵巣
の
状態
を
調
べた
Bác sĩ đang kiểm tra trạng thái buồng trứng người phụ nữ này.
◆ Noãn sào.

Đăng nhập để xem giải thích