Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵巣癌
らんそうがん
bệnh ung thư buồng trứng
遺伝性乳癌卵巣癌症候群 いでんせーにゅーがんらんそーがんしょーこーぐん
hội chứng ung thư vú và buồng trứng di truyền
卵巣 らんそう
buồng trứng
卵巣炎 らんそうえん
viêm buồng trứng
卵巣嚢胞 らんそうのうほう
u nang buồng trứng
卵巣疾患 らんそうしっかん
bệnh lý buồng trứng
卵巣凍結 らんそうとうけつ
bảo quản lạnh mô buồng trứng
卵巣摘出 らんそうてきしゅつ
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng
卵巣腫瘍 らんそうしゅよう
khối u buồng trứng
「NOÃN SÀO NHAM」
Đăng nhập để xem giải thích