Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵巣炎
らんそうえん
viêm buồng trứng
卵巣 らんそう
buồng trứng
卵巣癌 らんそうがん
bệnh ung thư buồng trứng
精巣炎 せいそうえん
viêm tinh hoàn (orchitis)
蜂巣炎 はちすえん
viêm mô tế bào
卵管炎 らんかんえん
viêm vòi trứng
卵巣嚢胞 らんそうのうほう
u nang buồng trứng
卵巣疾患 らんそうしっかん
bệnh lý buồng trứng
卵巣凍結 らんそうとうけつ
bảo quản lạnh mô buồng trứng
「NOÃN SÀO VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích