Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵巣過剰刺激症候群
らんそうかじょうしげきしょうこうぐん
hội chứng quá kích buồng trứng
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
過用症候群 かようしょうこうぐん
hội chứng sử dụng quá mức
多嚢胞性卵巣症候群 たのうほうせいらんそうしょうこうぐん
chứng bệnh phụ nữ sản xuất quá nhiều hocmon nam dẫn đến khó dụng chứng
過剰排卵 かじょーはいらん
tăng rụng trứng
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
過換気症候群 かかんきしょうこうぐん
chứng thở quá nhanh
Đăng nhập để xem giải thích