多嚢胞性卵巣症候群
たのうほうせいらんそうしょうこうぐん
☆ Danh từ
Chứng bệnh phụ nữ sản xuất quá nhiều hocmon nam dẫn đến khó dụng chứng
Hội chứng buồng trứng đa nang

多嚢胞性卵巣症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多嚢胞性卵巣症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
卵巣嚢胞 らんそうのうほう
u nang buồng trứng
傍卵巣嚢胞 ぼうらんそうのうほう
nang cạnh buồng trứng
遺伝性乳癌卵巣癌症候群 いでんせーにゅーがんらんそーがんしょーこーぐん
hội chứng ung thư vú và buồng trứng di truyền
卵巣過剰刺激症候群 らんそうかじょうしげきしょうこうぐん
hội chứng quá kích buồng trứng
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh