Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メダカ属 メダカぞく
chi oryzias
メダカ
Tên một loài cá ( bé )
生卵 なまたまご
Trứng tươi; trứng sống
卵生 らんせい
sự đẻ trứng
卵胎生 らんたいせい たまごたいせい
sự đẻ trứng thai
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống