Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産卵管
さんらんかん
ống đẻ trứng
産卵 さんらん
sự đẻ trứng; đẻ trứng
卵管 らんかん
vòi trứng [giải phẫu]
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
産卵口 さんらんこう さんらんぐち
âm hộ
産卵期 さんらんき
mùa sinh sản, mùa đẻ trứng; thời kỳ sinh sản
卵管炎 らんかんえん
viêm vòi trứng
輸卵管 ゆらんかん
vòi trứng
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
「SẢN NOÃN QUẢN」
Đăng nhập để xem giải thích