卵管
らんかん「NOÃN QUẢN」
Ống dẫn trứng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vòi trứng [giải phẫu]
卵管
を
通
って
子宮内
へと
下向
する
Di chuyển xuống dưới vào tử cung thông qua vòi trứng.
卵管
を
通
じて
子宮
の
方向
へ
Vào tử cung qua vòi trứng
